Từ "khi trước" trong tiếng Việt có nghĩa là "trước kia" hoặc "trước đây". Nó thường được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ mà một người đã trải qua hoặc một sự việc đã xảy ra. Cụm từ này giúp người nói nhấn mạnh rằng điều gì đó đã xảy ra từ lâu, không phải là hiện tại.
Miêu tả một thời điểm trong quá khứ:
Nhắc đến những kỷ niệm hoặc trải nghiệm:
Trước kia: Cũng có nghĩa giống như "khi trước", thường được dùng trong văn viết.
Trước đây: Có ý nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào thời gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: